🌟 주민 등록 등본 (住民登錄謄本)

1. 주민 등록 원본의 전부를 복사한 증명 서류.

1. BẢN SAO ĐĂNG KÍ CƯ TRÚ: Tài liệu chứng minh đã sao chụp toàn bộ bản gốc đăng kí cư trú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주민 등록 등본 한 통.
    A copy of the resident registration.
  • Google translate 주민 등록 등본을 떼다.
    Take a copy of the resident registration.
  • Google translate 주민 등록 등본을 발급 받다.
    Obtain a resident registration copy.
  • Google translate 주민 등록 등본을 신청하다.
    Apply for a resident registration copy.
  • Google translate 주민 등록 등본을 제출하다.
    Submit a copy of the resident registration.
  • Google translate 민준이는 주민 센터에서 주민 등록 등본을 한 통 떼었다.
    Minjun took a copy of the resident registration from the community center.
  • Google translate 이제는 집에서도 인터넷으로 주민 등록 등본을 받을 수 있다.
    You can now get a copy of the resident registration on the internet at home.
  • Google translate 문화 센터 회원 가입을 하려고 하는데요.
    I'd like to join the cultural center.
    Google translate 본인 신분증과 주민 등록 등본을 가져 오셔야 가입이 가능합니다.
    You must bring your id and resident registration copy to sign up.

주민 등록 등본: resident registration certificate,じゅうみんとうろくとうほん【住民登録謄本】,duplicata du registre d'enregistrement de domicile, Copie du registre d'enregistrement de domicile,certificado de identidad,سجلات المقيمين,иргэний бүртгэлийн лавлагаа, иргэний бүртгэлийн баталгаажсан хуулга,bản sao đăng kí cư trú,สำเนาทะเบียนบ้าน,duplikasi dokumen pendaftaran penduduk,копия гражданской регистрации,居民登记本副本,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 주민 등록 등본 (住民登錄謄本) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 주민등록등본 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19)